Xeon Platinum 8124M vs Celeron U3600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8124M
18 lõi / 36 số luồng, 240 Watt
15.80
+4289%
Celeron U3600
2011
2 lõi / 2 luồng, 18 Watt
0.36

Xeon Platinum 8124M vượt qua Celeron U3600 với mức trọn vẹn là 4289% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4523121
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon PlatinumIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng6.301.91
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Westmere (2010−2011)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu11 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8124M và Celeron U3600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8124M và Celeron U3600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân182
Luồng362
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.2 GHz
Tần số tối đa3 GHz0.1 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 1.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhân309
Bộ nhớ đệm cấp 11.125 MB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 218 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB2 MB
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu382 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8124M và Celeron U3600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketSocket PBGA1288
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)240 Watt18 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8124M và Celeron U3600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA-+
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8124M và Celeron U3600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8124M và Celeron U3600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8124M và Celeron U3600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR3-800
Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s12.799 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8124M và Celeron U3600.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Clear Videokhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu500 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8124M và Celeron U3600.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8124M và Celeron U3600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express4816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8124M và Celeron U3600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Platinum 8124M 15.80
+4289%
Celeron U3600 0.36

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Platinum 8124M 25350
+4278%
Celeron U3600 579

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.80 0.36
Số lượng nhân 18 2
Luồng 36 2
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 240 Watt 18 Watt

Xeon Platinum 8124M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4288.9%, số lượng lõi nhiều hơn 800% và số lượng luồng nhiều hơn 1700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron U3600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1233.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Platinum 8124M vì nó vượt trội hơn Intel Celeron U3600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon Platinum 8124M được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Celeron U3600 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8124M
Xeon Platinum 8124M
Intel Celeron U3600
Celeron U3600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 26 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8124M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá Celeron U3600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8124M và Celeron U3600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.