Xeon Phi 7250F vs A4-9120C

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia2924
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Bristol Ridge
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.61
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKnights Landing (2016)Stoney Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Phi 7250F và A4-9120C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Phi 7250F và A4-9120C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân682
Luồng2722
Tần số cơ bản1.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.6 GHz1.6 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB (per core)160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu124.5 mm2
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million1200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Phi 7250F và A4-9120C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
Socket3647BGA
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Phi 7250F và A4-9120C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuVirtualization,
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Phi 7250F và A4-9120C, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Phi 7250F và A4-9120C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Phi 7250F và A4-9120C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.936 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Phi 7250F và A4-9120C.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 600 MHz)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 6 Tháng 1 2019
Số lượng nhân 68 2
Luồng 272 2
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 6 Watt

Xeon Phi 7250F có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 3300% và số lượng luồng nhiều hơn 13500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của A4-9120C: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3733.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Phi 7250F và AMD A4-9120C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon Phi 7250F được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi A4-9120C dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Phi 7250F
Xeon Phi 7250F
AMD A4-9120C
A4-9120C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Phi 7250F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 90 số phiếu

Hãy đánh giá A4-9120C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Phi 7250F và A4-9120C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.