Xeon Phi 3120A vs Phi 5110P
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Phi 3120A và Xeon Phi 5110P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Tên mã của kiến trúc | Knights Corner (2012−2014) | Knights Corner (2012−2014) |
Ngày phát hành | 17 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) | 12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Phi 3120A và Xeon Phi 5110P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Phi 3120A và Xeon Phi 5110P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 57 | 60 |
Luồng | 228 | 240 |
Tần số tối đa | 1.1 GHz | 1.05 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 32 KB (per core) | 32 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB (shared) | 0 KB (shared) |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 22 nm |
Kích thước đế | 350 mm2 | 350 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,000 million | 5,000 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Phi 3120A và Xeon Phi 5110P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | PCIe x16 | PCIe x16 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 225 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Phi 3120A và Xeon Phi 5110P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Phi 3120A và Xeon Phi 5110P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Phi 3120A và Xeon Phi 5110P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Phi 3120A và Xeon Phi 5110P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3, DDR4 | DDR3, DDR4 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 17 Tháng 6 2013 | 12 Tháng 11 2012 |
Số lượng nhân | 57 | 60 |
Luồng | 228 | 240 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 225 Watt |
Xeon Phi 3120A có các ưu điểm sau: mới hơn 7 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Phi 5110P: số lượng lõi nhiều hơn 5.3% và số lượng luồng nhiều hơn 5.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Phi 3120A và Xeon Phi 5110P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.