Opteron 4310 EE vs Xeon Phi 3120A

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesIntel
Tên mã của kiến trúcSeoul (2012)Knights Corner (2012−2014)
Ngày phát hành4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)17 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$415không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 4310 EE và Xeon Phi 3120A: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 4310 EE và Xeon Phi 3120A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân457
Luồng4228
Tần số cơ bản2.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3 GHz1.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB32 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB (shared)0 KB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế315 mm2350 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million5,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 4310 EE và Xeon Phi 3120A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketC32PCIe x16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt300 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 4310 EE và Xeon Phi 3120A hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Opteron 4310 EE và Xeon Phi 3120A, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 4310 EE và Xeon Phi 3120A hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 4310 EE và Xeon Phi 3120A. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3, DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 4310 EE và Xeon Phi 3120A.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 4310 EE và Xeon Phi 3120A hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 12 2012 17 Tháng 6 2013
Số lượng nhân 4 57
Luồng 4 228
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 300 Watt

Opteron 4310 EE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 757.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Phi 3120A: mới hơn 6 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 1325% và số lượng luồng nhiều hơn 5600%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Opteron 4310 EE và Intel Xeon Phi 3120A. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron  4310 EE
Opteron 4310 EE
Intel Xeon Phi 3120A
Xeon Phi 3120A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 4310 EE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Phi 3120A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 4310 EE và Xeon Phi 3120A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.