Xeon Phi 3110X vs Ryzen 7 7735HS

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Phi 3110X và Ryzen 7 7735HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia500
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu39.97
Tên mã của kiến trúcKnights Corner (2012−2014)Rembrandt-HS Refresh (2023)
Ngày phát hành12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Phi 3110X và Ryzen 7 7735HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Phi 3110X và Ryzen 7 7735HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân618
Luồng24416
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.2 GHz
Tần số tối đa1.05 GHz4.75 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm6 nm
Kích thước đế350 mm2210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Phi 3110X và Ryzen 7 7735HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPCIe x16FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Phi 3110X và Ryzen 7 7735HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Phi 3110X và Ryzen 7 7735HS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Phi 3110X và Ryzen 7 7735HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Phi 3110X và Ryzen 7 7735HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Phi 3110X và Ryzen 7 7735HS.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Phi 3110X và Ryzen 7 7735HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 11 2012 1 Tháng 4 2023
Số lượng nhân 61 8
Luồng 244 16
Quy trình công nghệ 22 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 35 Watt

Xeon Phi 3110X có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 662.5% và số lượng luồng nhiều hơn 1425%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7735HS: mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 266.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 757.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Phi 3110X và Ryzen 7 7735HS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon Phi 3110X được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 7735HS dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Phi 3110X
Xeon Phi 3110X
AMD Ryzen 7 7735HS
Ryzen 7 7735HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Phi 3110X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1619 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7735HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Phi 3110X và Ryzen 7 7735HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.