Intel Xeon LC3518: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Xeon LC3518 vào ngày 11 Tháng 2 2010 với giá đề xuất $192. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Jasper Forest, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 1733 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel Socket 1366, với TDP là 23 Watt và nhiệt độ tối đa là 95 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon LC3518, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Máy chủ | |
Tên mã của kiến trúc | Jasper Forest (2010) | |
Ngày phát hành | 11 Tháng 2 2010 (14 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $192 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon LC3518: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | |
Luồng | 1 | |
Tần số tối đa | 1.73 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB (shared) | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 95 °C | từ 105 °C (Core i7-5950HQ) |
Hỗ trợ 64 bit | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon LC3518 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | 1366 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 23 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon LC3518 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | |
VT-x | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon LC3518. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Xeon LC3518.
Nhân đồ họa | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon LC3518 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon LC3518 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Xeon LC3518.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Xeon LC3518.