Xeon L5640 vs Celeron 1017U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon L5640
2010
6 lõi / 12 số luồng, 60 Watt
2.90
+209%
Celeron 1017U
2013
2 lõi / 2 luồng, 17 Watt
0.94

Xeon L5640 vượt qua Celeron 1017U với mức trọn vẹn là 209% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon L5640 và Celeron 1017U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17112573
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.70không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng4.605.27
Tên mã của kiến trúcWestmere-EP (2010−2011)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành16 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon L5640 và Celeron 1017U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon L5640 và Celeron 1017U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân62
Luồng122
Tần số cơ bản2.26 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz1.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)2 MB
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế239 mm294 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân69 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon L5640 và Celeron 1017U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA1366,LGA1366FCBGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon L5640 và Celeron 1017U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology1.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switching+-
PAE40 Bitkhông có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon L5640 và Celeron 1017U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon L5640 và Celeron 1017U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon L5640 và Celeron 1017U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép288 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ32
Băng thông bộ nhớ32 GB/s25.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon L5640 và Celeron 1017U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for 3rd Generation Intel Processors
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon L5640 và Celeron 1017U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon L5640 và Celeron 1017U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon L5640 và Celeron 1017U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon L5640 2.90
+209%
Celeron 1017U 0.94

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon L5640 4645
+208%
Celeron 1017U 1508

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon L5640 398
+50.8%
Celeron 1017U 264

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon L5640 1934
+321%
Celeron 1017U 459

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.90 0.94
Mức độ mới 16 Tháng 3 2010 1 Tháng 7 2013
Số lượng nhân 6 2
Luồng 12 2
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 17 Watt

Xeon L5640 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 208.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 1017U: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 252.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon L5640 vì nó vượt trội hơn Celeron 1017U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon L5640 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Celeron 1017U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon L5640
Xeon L5640
Intel Celeron 1017U
Celeron 1017U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 61 phiếu

Hãy đánh giá Xeon L5640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 72 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron 1017U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon L5640 và Celeron 1017U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.