Xeon L5420 vs E5420

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon L5420
2008
50 Watt
1.34
+6.3%

Xeon L5420 vượt qua Xeon E5420 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon L5420 và Xeon E5420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22772319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng2.551.50
Ngày phát hành1 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon L5420 và Xeon E5420: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon L5420 và Xeon E5420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Tần số cơ bản2.5 GHz2.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L2 Cache12 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân57 °C67 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.35V0.85V-1.35V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon L5420 và Xeon E5420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketLGA771LGA771
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon L5420 và Xeon E5420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Demand Based Switching++
Parity FSB++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon L5420 và Xeon E5420, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon L5420 và Xeon E5420 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++
EPT--

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon L5420 và Xeon E5420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon L5420 1.34
+6.3%
Xeon E5420 1.26

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon L5420 2143
+6%
Xeon E5420 2022

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon L5420 332
Xeon E5420 368
+10.8%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon L5420 917
Xeon E5420 1197
+30.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.34 1.26
Mức độ mới 1 Tháng 1 2008 1 Tháng 10 2007
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 80 Watt

Xeon L5420 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.3%, mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon L5420 và Xeon E5420. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon L5420 và Xeon E5420, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon L5420
Xeon L5420
Intel Xeon E5420
Xeon E5420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 150 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon L5420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 159 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon L5420 và Xeon E5420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.