Xeon L5420 vs Core 2 Quad Q9100
Tổng điểm hiệu suất
Xeon L5420 vượt qua Core 2 Quad Q9100 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon L5420 và Core 2 Quad Q9100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2310 | 2400 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Core 2 Quad |
Hiệu quả năng lượng | 2.55 | 2.52 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Penryn (2008−2011) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) | Tháng 8 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon L5420 và Core 2 Quad Q9100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon L5420 và Core 2 Quad Q9100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | không có dữ liệu | 4 |
Luồng | không có dữ liệu | 4 |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | 2.26 GHz |
Tần số tối đa | không có dữ liệu | 2.26 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 1066 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 6 MB (per die) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 12 MB L2 Cache | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 2x 107 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 57 °C | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 0.85V-1.35V | 1.05V-1.175V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon L5420 và Core 2 Quad Q9100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 2 |
Socket | LGA771 | PGA478 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon L5420 và Core 2 Quad Q9100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Demand Based Switching | + | - |
AMT | không có dữ liệu | + |
Parity FSB | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon L5420 và Core 2 Quad Q9100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | + |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon L5420 và Core 2 Quad Q9100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + | + |
EPT | - | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon L5420 và Core 2 Quad Q9100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.34 | 1.19 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 45 Watt |
Xeon L5420 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Quad Q9100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon L5420 vì nó vượt trội hơn Core 2 Quad Q9100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Xeon L5420 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core 2 Quad Q9100 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.