Xeon L5410 vs Pentium 3825U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon L5410
2008
50 Watt
1.16
+33.3%
Pentium 3825U
2015
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
0.87

Xeon L5410 vượt qua Pentium 3825U với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24482633
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng2.225.55
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuBroadwell-U (2015)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)1 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$161

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon L5410 và Pentium 3825U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon L5410 và Pentium 3825U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu2
Luồngkhông có dữ liệu4
Tần số cơ bản2.33 GHz1.9 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu1.9 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L2 Cache2 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu82 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân57 °C105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1300 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.35Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon L5410 và Pentium 3825U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketLGA771FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon L5410 và Pentium 3825U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
Demand Based Switching+không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+
Parity FSB+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon L5410 và Pentium 3825U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon L5410 và Pentium 3825U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPT-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon L5410 và Pentium 3825U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon L5410 và Pentium 3825U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for 5th Generation Intel Processors
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu850 MHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon L5410 và Pentium 3825U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon L5410 và Pentium 3825U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.2/12

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon L5410 và Pentium 3825U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon L5410 và Pentium 3825U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon L5410 1.16
+33.3%
Pentium 3825U 0.87

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon L5410 1853
+32.5%
Pentium 3825U 1399

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.16 0.87
Mức độ mới 1 Tháng 1 2008 1 Tháng 3 2015
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

Xeon L5410 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 3825U: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon L5410 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium 3825U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon L5410 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium 3825U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon L5410
Xeon L5410
Intel Pentium 3825U
Pentium 3825U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 67 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon L5410 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 73 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 3825U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon L5410 và Pentium 3825U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.