Xeon L3406 vs Opteron 3320 EE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon L3406
2010
2 lõi / 4 luồng, 30 Watt
0.69
Opteron 3320 EE
2012
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
1.20
+73.9%

Opteron 3320 EE vượt qua Xeon L3406 với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27912407
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng2.204.59
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuDelhi (2012−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon L3406 và Opteron 3320 EE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon L3406 và Opteron 3320 EE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản2.26 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa2.53 GHz2.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu4096 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB Intel® Smart Cache8192 KB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu315 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân54 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon L3406 và Opteron 3320 EE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1156AM3+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon L3406 và Opteron 3320 EE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology1.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon L3406 và Opteron 3320 EE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon L3406 và Opteron 3320 EE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon L3406 và Opteron 3320 EE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16.38 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ17 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon L3406 và Opteron 3320 EE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon L3406 và Opteron 3320 EE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon L3406 0.69
Opteron 3320 EE 1.20
+73.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon L3406 1104
Opteron 3320 EE 1918
+73.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.69 1.20
Mức độ mới 1 Tháng 1 2010 4 Tháng 12 2012
Số lượng nhân 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 25 Watt

Opteron 3320 EE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.9%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Opteron 3320 EE vì nó vượt trội hơn Intel Xeon L3406 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon L3406
Xeon L3406
AMD Opteron  3320 EE
Opteron 3320 EE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon L3406 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 3320 EE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon L3406 và Opteron 3320 EE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.