Xeon Gold 6438N vs Ryzen 7 PRO 8840HS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6438N
2023
32 lõi / 64 luồng, 205 Watt
32.91
+94.6%
Ryzen 7 PRO 8840HS
2024
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
16.91

Xeon Gold 6438N vượt qua Ryzen 7 PRO 8840HS với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6438N và Ryzen 7 PRO 8840HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất128399
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất25.77không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng15.2957.52
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,351không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6438N và Ryzen 7 PRO 8840HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6438N và Ryzen 7 PRO 8840HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân328
Luồng6416
Tần số cơ bản2 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 360 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)85 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6438N và Ryzen 7 PRO 8840HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA4677FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6438N và Ryzen 7 PRO 8840HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6438N và Ryzen 7 PRO 8840HS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6438N và Ryzen 7 PRO 8840HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6438N và Ryzen 7 PRO 8840HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR5-4400DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6438N và Ryzen 7 PRO 8840HS.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 780M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6438N và Ryzen 7 PRO 8840HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express54.0
Số làn PCI-Express8020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6438N và Ryzen 7 PRO 8840HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Gold 6438N 32.91
+94.6%
Ryzen 7 PRO 8840HS 16.91

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Gold 6438N 52789
+94.6%
Ryzen 7 PRO 8840HS 27130

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.91 16.91
Mức độ mới 10 Tháng 1 2023 16 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 32 8
Luồng 64 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 28 Watt

Xeon Gold 6438N có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 8840HS: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 632.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6438N vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 PRO 8840HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6438N
Xeon Gold 6438N
AMD Ryzen 7 PRO 8840HS
Ryzen 7 PRO 8840HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6438N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 14 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 8840HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6438N và Ryzen 7 PRO 8840HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.