Xeon Gold 6434 vs EPYC 7303

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6434
2023
8 lõi / 16 số luồng, 195 Watt
15.48
EPYC 7303
2023
16 lõi / 32 luồng, 130 Watt
17.81
+15.1%

EPYC 7303 vượt qua Xeon Gold 6434 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6434 và EPYC 7303, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất459358
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.1922.59
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng7.5613.05
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)5 Tháng 9 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,607$604

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7303 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 59% so với Xeon Gold 6434.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6434 và EPYC 7303: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6434 và EPYC 7303, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng1632
Tần số cơ bản3.7 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 322.5 MB64 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)64 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,300 million
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6434 và EPYC 7303 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
SocketFCLGA4677SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6434 và EPYC 7303 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6434 và EPYC 7303, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6434 và EPYC 7303 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6434 và EPYC 7303. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR5-4400DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6434 và EPYC 7303.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6434 và EPYC 7303 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express54.0
Số làn PCI-Express80128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6434 và EPYC 7303 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Gold 6434 15.48
EPYC 7303 17.81
+15.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Gold 6434 24836
EPYC 7303 28572
+15%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.48 17.81
Mức độ mới 10 Tháng 1 2023 5 Tháng 9 2023
Số lượng nhân 8 16
Luồng 16 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 130 Watt

EPYC 7303 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.1%, mới hơn 7 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7303 vì nó vượt trội hơn Xeon Gold 6434 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6434
Xeon Gold 6434
AMD EPYC 7303
EPYC 7303

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6434 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 7303 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6434 và EPYC 7303, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.