Xeon Gold 6430 vs Ryzen 5 5600GT

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6430 và Ryzen 5 5600GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia632
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10024
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu62.91
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.51
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Cezanne (2021−2024)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,138$140

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6430 và Ryzen 5 5600GT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6430 và Ryzen 5 5600GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân326
Luồng6412
Tần số cơ bản2.1 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz4.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 360 MB16 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm7 nm
Kích thước đế4x 477 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6430 và Ryzen 5 5600GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA4677AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)270 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6430 và Ryzen 5 5600GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6430 và Ryzen 5 5600GT, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6430 và Ryzen 5 5600GT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6430 và Ryzen 5 5600GT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4400DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6430 và Ryzen 5 5600GT.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Vega 7

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6430 và Ryzen 5 5600GT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express8016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6430 và Ryzen 5 5600GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Gold 6430 1417
Ryzen 5 5600GT 2038
+43.8%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Gold 6430 11212
+41.7%
Ryzen 5 5600GT 7913

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 1 2023 8 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 32 6
Luồng 64 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 270 Watt 65 Watt

Xeon Gold 6430 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 433.3% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5600GT: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 315.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Gold 6430 và Ryzen 5 5600GT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon Gold 6430 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 5600GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6430
Xeon Gold 6430
AMD Ryzen 5 5600GT
Ryzen 5 5600GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 975 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6430 và Ryzen 5 5600GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.