Xeon Gold 6423N vs i9-14900KF

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6423N
2023
28 lõi / 56 số luồng, 195 Watt
35.80
Core i9-14900KF
2023
24 lõi / 32 luồng, 125 Watt
36.76
+2.7%

Core i9-14900KF chỉ vượt qua Xeon Gold 6423N với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6423N và Core i9-14900KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10694
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu66.35
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng17.4828.01
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRaptor Lake-R (2023−2024)
Ngày phát hành1 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$564

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6423N và Core i9-14900KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6423N và Core i9-14900KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2824
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu16
Luồng5632
Tần số cơ bản2 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz5.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 352.5 MB36 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6423N và Core i9-14900KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFCLGA4677FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6423N và Core i9-14900KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6423N và Core i9-14900KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6423N và Core i9-14900KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6423N và Core i9-14900KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4400DDR5-5600, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TB192 GB
Số kênh bộ nhớ82
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu89.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6423N và Core i9-14900KF.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6423N và Core i9-14900KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express45.0 and 4.0
Số làn PCI-Express6416

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6423N và Core i9-14900KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Gold 6423N 35.80
i9-14900KF 36.76
+2.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Gold 6423N 57434
i9-14900KF 58977
+2.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.80 36.76
Mức độ mới 1 Tháng 7 2023 17 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 28 24
Luồng 56 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 125 Watt

Xeon Gold 6423N có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 16.7% và số lượng luồng nhiều hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-14900KF: hiệu năng cao hơn 2.7%, mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Gold 6423N và Core i9-14900KF. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Lưu ý: Xeon Gold 6423N được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i9-14900KF dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6423N
Xeon Gold 6423N
Intel Core i9-14900KF
Core i9-14900KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6423N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 435 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6423N và Core i9-14900KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.