Xeon Gold 6421N vs Gold 5512U

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6421N
2023
32 lõi / 64 luồng, 185 Watt
36.65
Xeon Gold 5512U
2023
28 lõi / 56 số luồng, 185 Watt
37.61
+2.6%

Xeon Gold 5512U chỉ vượt qua Xeon Gold 6421N với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6421N và Xeon Gold 5512U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9686
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.7497.85
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng18.8719.36
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,368$1,230

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Gold 5512U có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 119% so với Xeon Gold 6421N.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6421N và Xeon Gold 5512U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6421N và Xeon Gold 5512U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3228
Luồng6456
Tần số cơ bản1.8 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 360 MB52.5 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)85 °C89 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6421N và Xeon Gold 5512U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA4677FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt185 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6421N và Xeon Gold 5512U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6421N và Xeon Gold 5512U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXYes with Intel® SPSYes with Intel® SPS
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6421N và Xeon Gold 5512U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6421N và Xeon Gold 5512U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4400DDR5-4800, DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TB4 TB
Số kênh bộ nhớ88
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6421N và Xeon Gold 5512U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6421N và Xeon Gold 5512U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express55.0
Số làn PCI-Express8080

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6421N và Xeon Gold 5512U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Gold 6421N 36.65
Xeon Gold 5512U 37.61
+2.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Gold 6421N 58797
Xeon Gold 5512U 60327
+2.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.65 37.61
Mức độ mới 10 Tháng 1 2023 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 32 28
Luồng 64 56

Xeon Gold 6421N có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5512U: hiệu năng cao hơn 2.6%vàmới hơn 11 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Gold 6421N và Xeon Gold 5512U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6421N
Xeon Gold 6421N
Intel Xeon Gold 5512U
Xeon Gold 5512U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6421N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 5512U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6421N và Xeon Gold 5512U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.