Xeon Gold 6414U vs Processor N95

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6414U
2023
32 lõi / 64 luồng, 250 Watt
35.66
+1036%
Processor N95
2023
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
3.14

Xeon Gold 6414U vượt qua Processor N95 với mức trọn vẹn là 1036% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1121683
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.84không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Alder Lake-N
Hiệu quả năng lượng13.6520.03
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,296không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6414U và Processor N95: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6414U và Processor N95, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân324
Luồng644
Tần số cơ bản2 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 360 MB6 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm10 nm
Kích thước đế4x 477 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)76 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6414U và Processor N95 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA4677Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6414U và Processor N95 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6414U và Processor N95, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6414U và Processor N95 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6414U và Processor N95. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR5-4400DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6414U và Processor N95.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6414U và Processor N95 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express809

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.66 3.14
Số lượng nhân 32 4
Luồng 64 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 15 Watt

Xeon Gold 6414U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1035.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N95: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Gold 6414U vì nó vượt trội hơn Intel Processor N95 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon Gold 6414U được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Processor N95 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6414U
Xeon Gold 6414U
Intel Processor N95
Processor N95

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6414U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 818 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N95 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6414U và Processor N95, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.