Xeon Gold 6348 vs w5-2555X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6348
2021
28 lõi / 56 số luồng, 235 Watt
32.32
Xeon w5-2555X
2024
14 lõi / 28 số luồng, 252 Watt
32.36
+0.1%

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất136135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng13.1612.28
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIce Lake-SP (2021)không có dữ liệu
Ngày phát hành6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)1 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6348 và Xeon w5-2555X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6348 và Xeon w5-2555X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2814
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu14
Luồng5628
Tần số cơ bản2.6 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 342 MB (shared)33.75 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệ10 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu75 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)80 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6348 và Xeon w5-2555X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA4189FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)235 Watt252 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6348 và Xeon w5-2555X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6348 và Xeon w5-2555X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXYes with Intel® SPS-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6348 và Xeon w5-2555X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6348 và Xeon w5-2555X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TB2 TB
Số kênh bộ nhớ84
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6348 và Xeon w5-2555X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express6464

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6348 và Xeon w5-2555X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Gold 6348 32.32
Xeon w5-2555X 32.36
+0.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Gold 6348 51843
Xeon w5-2555X 51912
+0.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.32 32.36
Mức độ mới 6 Tháng 4 2021 1 Tháng 7 2024
Số lượng nhân 28 14
Luồng 56 28
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 235 Watt 252 Watt

Xeon Gold 6348 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w5-2555X: hiệu năng cao hơn 0.1%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Gold 6348 và Intel Xeon w5-2555X. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6348
Xeon Gold 6348
Intel Xeon w5-2555X
Xeon w5-2555X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6348 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon w5-2555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6348 và Xeon w5-2555X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.