Xeon Gold 6256 vs Gold 6354
Tổng điểm hiệu suất
Xeon Gold 6256 vượt qua Xeon Gold 6354 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6256 và Xeon Gold 6354, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 150 | 197 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 13.57 | 12.03 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Ice Lake-SP (2021) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Gold 6256 và Xeon Gold 6354: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6256 và Xeon Gold 6354, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 18 |
Luồng | 24 | 36 |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz | 3 GHz |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | 3.6 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 33 MB | 39 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 64 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 77 °C |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6256 và Xeon Gold 6354 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 2 |
Socket | FCLGA3647 | FCLGA4189 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 205 Watt | 205 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6256 và Xeon Gold 6354 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | + | + |
Turbo Boost Max 3.0 | - | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6256 và Xeon Gold 6354, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® SPS |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6256 và Xeon Gold 6354 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6256 và Xeon Gold 6354. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2933 | DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 1 TB | 6 TB |
Số kênh bộ nhớ | 6 | 8 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6256 và Xeon Gold 6354 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 48 | 64 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6256 và Xeon Gold 6354 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 29.20 | 25.88 |
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2020 | 6 Tháng 4 2021 |
Số lượng nhân | 12 | 18 |
Luồng | 24 | 36 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Xeon Gold 6256 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6354: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6256 vì nó vượt trội hơn Xeon Gold 6354 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Gold 6256 và Xeon Gold 6354, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.