Xeon Gold 6256 vs i5-12600KF

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6256
2020
12 lõi / 24 luồng, 205 Watt
14.52
Core i5-12600KF
2021
10 lõi / 16 số luồng, 125 Watt
17.38
+19.7%

Core i5-12600KF vượt qua Xeon Gold 6256 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6256 và Core i5-12600KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất512377
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu47.80
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng6.7513.24
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuAlder Lake, Golden Cove, Gracemont (2021)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)4 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$264

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6256 và Core i5-12600KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6256 và Core i5-12600KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1210
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu4
Luồng2416
Tần số cơ bản3.6 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz4.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 4.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 × 16 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu9.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 333 MB20 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu215.25 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân64 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6256 và Core i5-12600KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFCLGA3647FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6256 và Core i5-12600KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0--
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6256 và Core i5-12600KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6256 và Core i5-12600KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6256 và Core i5-12600KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB128 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.805 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6256 và Core i5-12600KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express4820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6256 và Core i5-12600KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Gold 6256 14.52
i5-12600KF 17.38
+19.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Gold 6256 23287
i5-12600KF 27877
+19.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.52 17.38
Mức độ mới 1 Tháng 1 2020 4 Tháng 11 2021
Số lượng nhân 12 10
Luồng 24 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 125 Watt

Xeon Gold 6256 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-12600KF: hiệu năng cao hơn 19.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-12600KF vì nó vượt trội hơn Xeon Gold 6256 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon Gold 6256 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-12600KF dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6256
Xeon Gold 6256
Intel Core i5-12600KF
Core i5-12600KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 17 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6256 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1997 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12600KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6256 và Core i5-12600KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.