Xeon Gold 6244 vs Gold 6334

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6244
2019
8 lõi / 16 số luồng,150 Watt
11.85
Xeon Gold 6334
2021
8 lõi / 16 số luồng,165 Watt
13.44
+13.4%

Xeon Gold 6334 vượt qua Xeon Gold 6244 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6244 và Xeon Gold 6334, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất661565
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.04không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Goldkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.537.76
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Ice Lake-SP (2021)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,925không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6244 và Xeon Gold 6334: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6244 và Xeon Gold 6334, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.6 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3.7 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân36không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB18 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu69 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6244 và Xeon Gold 6334 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)2
SocketFCLGA3647FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6244 và Xeon Gold 6334 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6244 và Xeon Gold 6334, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6244 và Xeon Gold 6334 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6244 và Xeon Gold 6334. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB6 TB
Số kênh bộ nhớ68
Băng thông bộ nhớ140.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6244 và Xeon Gold 6334 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4864

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6244 và Xeon Gold 6334 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon Gold 6244 11.85
Xeon Gold 6334 13.44
+13.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Gold 6244 18980
Xeon Gold 6334 21521
+13.4%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Gold 6244 1470
Xeon Gold 6334 1556
+5.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Gold 6244 8216
Xeon Gold 6334 9646
+17.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.85 13.44
Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 6 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 165 Watt

Xeon Gold 6244 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6334: hiệu năng cao hơn 13.4%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6334 vì nó vượt trội hơn Xeon Gold 6244 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Gold 6244 và Xeon Gold 6334, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6244
Xeon Gold 6244
Intel Xeon Gold 6334
Xeon Gold 6334

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6244 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 10 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6334 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Gold 6244 và Xeon Gold 6334, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.