Xeon Gold 6230R vs Silver 4316

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6230R
2020
26 lõi / 52 luồng, 150 Watt
20.95
+5.3%
Xeon Silver 4316
2021
20 lõi / 40 số luồng, 150 Watt
19.89

Xeon Gold 6230R vượt qua Xeon Silver 4316 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6230R và Xeon Silver 4316, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất273298
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.29không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Goldkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.3012.63
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Ice Lake-SP (2021)
Ngày phát hành24 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,900không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6230R và Xeon Silver 4316: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6230R và Xeon Silver 4316, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2620
Luồng5240
Tần số cơ bản2.1 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.4 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 11.625 MB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 226 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 335.75 MB30 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu84 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6230R và Xeon Silver 4316 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketFCLGA3647FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6230R và Xeon Silver 4316 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6230R và Xeon Silver 4316, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6230R và Xeon Silver 4316 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6230R và Xeon Silver 4316. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4-2667
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB6 TB
Số kênh bộ nhớ68
Băng thông bộ nhớ140.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6230R và Xeon Silver 4316 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4864

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6230R và Xeon Silver 4316 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Gold 6230R 20.95
+5.3%
Xeon Silver 4316 19.89

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Gold 6230R 33608
+5.3%
Xeon Silver 4316 31903

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.95 19.89
Mức độ mới 24 Tháng 2 2020 6 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 26 20
Luồng 52 40
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

Xeon Gold 6230R có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 30% và số lượng luồng nhiều hơn 30%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4316: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Gold 6230R và Xeon Silver 4316. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6230R
Xeon Gold 6230R
Intel Xeon Silver 4316
Xeon Silver 4316

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6230R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 26 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4316 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6230R và Xeon Silver 4316, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.