Xeon Gold 6148 vs Athlon 64 X2 3600+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6148
2017, $3,072
20 lõi / 40 số luồng, 150 Watt
16.46
+4603%

Xeon Gold 6148 vượt qua Athlon 64 X2 3600+ với mức trọn vẹn là 4603% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4593310
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.36không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon Goldkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.770.42
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Manchester (2005−2006)
Ngày phát hành25 Tháng 4 2017 (8 năm năm trước)31 Tháng 5 2005 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,072không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6148 và Athlon 64 X2 3600+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6148 và Athlon 64 X2 3600+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân202
Luồng402
Tần số cơ bản2.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.7 GHz2 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 11.25 MB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 220 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 327.5 MB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân86 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6148 và Athlon 64 X2 3600+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA3647939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt89 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6148 và Athlon 64 X2 3600+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6148 và Athlon 64 X2 3600+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6148 và Athlon 64 X2 3600+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6148 và Athlon 64 X2 3600+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR1
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6148 và Athlon 64 X2 3600+.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6148 và Athlon 64 X2 3600+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express48không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6148 và Athlon 64 X2 3600+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Gold 6148 16.46
+4603%
Athlon 64 X2 3600+ 0.35

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Gold 6148 29021
+4596%
Mẫu: 35
Athlon 64 X2 3600+ 618
Mẫu: 185

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.46 0.35
Mức độ mới 25 Tháng 4 2017 31 Tháng 5 2005
Số lượng nhân 20 2
Luồng 40 2
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 89 Watt

Xeon Gold 6148 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4602.9%, mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 900% và số lượng luồng nhiều hơn 1900%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 3600+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 68.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Gold 6148 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 64 X2 3600+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon Gold 6148 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Athlon 64 X2 3600+ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6148
Xeon Gold 6148
AMD Athlon 64 X2 3600+
Athlon 64 X2 3600+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 31 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6148 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 89 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 3600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6148 và Athlon 64 X2 3600+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.