Xeon Gold 6140 vs E3-1230 v6

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6140
2017
18 lõi / 36 số luồng,140 Watt
15.26
+197%
Xeon E3-1230 v6
2017
4 lõi / 8 số luồng,72 Watt
5.14

Xeon Gold 6140 vượt qua Xeon E3-1230 v6 với mức trọn vẹn là 197% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6140 và Xeon E3-1230 v6, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4651220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.545.46
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon GoldIntel Xeon E3
Hiệu quả năng lượng10.396.80
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Kaby Lake (2016−2019)
Ngày phát hành25 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)28 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,445$250

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E3-1230 v6 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 20% so với Xeon Gold 6140.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6140 và Xeon E3-1230 v6: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6140 và Xeon E3-1230 v6, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân184
Luồng368
Tần số cơ bản2.3 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz3.9 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s8 GT/s
Hệ số nhân2335
Bộ nhớ đệm cấp 11.125 MB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 218 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB8 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân91 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6140 và Xeon E3-1230 v6 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA3647FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt72 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6140 và Xeon E3-1230 v6 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6140 và Xeon E3-1230 v6, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
SGXkhông có dữ liệuYes with both Intel® SPS and Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6140 và Xeon E3-1230 v6 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6140 và Xeon E3-1230 v6. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-2400, DDR3L-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6140 và Xeon E3-1230 v6, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệuN/A
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệuN/A
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệuN/A
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6140 và Xeon E3-1230 v6, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuN/A
OpenGLkhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6140 và Xeon E3-1230 v6 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6140 và Xeon E3-1230 v6 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon Gold 6140 15.26
+197%
Xeon E3-1230 v6 5.14

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Gold 6140 24445
+197%
Xeon E3-1230 v6 8229

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Gold 6140 1099
Xeon E3-1230 v6 1346
+22.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Gold 6140 8502
+86.4%
Xeon E3-1230 v6 4560

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.26 5.14
Số lượng nhân 18 4
Luồng 36 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 72 Watt

Xeon Gold 6140 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 196.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 350% và số lượng luồng nhiều hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E3-1230 v6: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6140 vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1230 v6 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Gold 6140 và Xeon E3-1230 v6, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6140
Xeon Gold 6140
Intel Xeon E3-1230 v6
Xeon E3-1230 v6

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6140 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 22 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1230 v6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Gold 6140 và Xeon E3-1230 v6, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.