Xeon Gold 6132 vs Ryzen 5 2600

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6132
2017
14 lõi / 28 số luồng, 140 Watt
13.87
+68.7%
Ryzen 5 2600
2018
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
8.22

Xeon Gold 6132 vượt qua Ryzen 5 2600 với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6132 và Ryzen 5 2600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất552958
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.229.40
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon GoldAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng9.4412.04
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Pinnacle Riege (Zen+) (2018)
Ngày phát hành25 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,111$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 2600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 123% so với Xeon Gold 6132.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6132 và Ryzen 5 2600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6132 và Ryzen 5 2600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân146
Luồng2812
Tần số cơ bản2.6 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz3.9 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2634
Bộ nhớ đệm cấp 1896 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 214 MB3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 319.25 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân86 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6132 và Ryzen 5 2600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA3647AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6132 và Ryzen 5 2600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6132 và Ryzen 5 2600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6132 và Ryzen 5 2600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6132 và Ryzen 5 2600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6132 và Ryzen 5 2600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6132 và Ryzen 5 2600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Gold 6132 13.87
+68.7%
Ryzen 5 2600 8.22

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Gold 6132 22247
+68.8%
Ryzen 5 2600 13179

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Gold 6132 1122
Ryzen 5 2600 1164
+3.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Gold 6132 8966
+83.3%
Ryzen 5 2600 4891

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.87 8.22
Mức độ mới 25 Tháng 4 2017 19 Tháng 4 2018
Số lượng nhân 14 6
Luồng 28 12
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 65 Watt

Xeon Gold 6132 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 2600: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6132 vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 2600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon Gold 6132 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 2600 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6132
Xeon Gold 6132
AMD Ryzen 5 2600
Ryzen 5 2600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6132 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 15579 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6132 và Ryzen 5 2600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.