Xeon Gold 6130F vs w9-3575X

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6130F và Xeon w9-3575X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia34
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.15
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Goldkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.47
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)24 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,049$3,789

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6130F và Xeon w9-3575X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6130F và Xeon w9-3575X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1644
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu44
Luồng3288
Tần số cơ bản2.1 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.8 GHz
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 11 MB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 322 MB97.5 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu4x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân87 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu79 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6130F và Xeon w9-3575X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA3647FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt340 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6130F và Xeon w9-3575X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6130F và Xeon w9-3575X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6130F và Xeon w9-3575X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6130F và Xeon w9-3575X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ68
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 6130F và Xeon w9-3575X.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6130F và Xeon w9-3575X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express48112

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 7 2017 24 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 16 44
Luồng 32 88
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 340 Watt

Xeon Gold 6130F có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 151.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w9-3575X: mới hơn 7 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 175% và số lượng luồng nhiều hơn 175%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Gold 6130F và Xeon w9-3575X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6130F
Xeon Gold 6130F
Intel Xeon w9-3575X
Xeon w9-3575X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6130F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon w9-3575X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 6130F và Xeon w9-3575X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.