Xeon Gold 5317 vs EPYC 9254

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 5317
2021
12 lõi / 24 luồng, 150 Watt
17.11
EPYC 9254
2022
24 lõi / 48 số luồng, 200 Watt
40.66
+138%

EPYC 9254 vượt qua Xeon Gold 5317 với mức trọn vẹn là 138% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất40070
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu16.21
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng10.9119.45
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcIce Lake-SP (2021)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 5317 và EPYC 9254: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 5317 và EPYC 9254, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1224
Luồng2448
Tần số cơ bản3 GHz2.9 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4.15 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu29
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 318 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu4x 72 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)84 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu26,280 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 5317 và EPYC 9254 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
SocketFCLGA4189SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt200 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 5317 và EPYC 9254 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 5317 và EPYC 9254, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 5317 và EPYC 9254 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 5317 và EPYC 9254. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TB6 TiB
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu460.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 5317 và EPYC 9254 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express64128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 5317 và EPYC 9254 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Gold 5317 17.11
EPYC 9254 40.66
+138%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Gold 5317 27448
EPYC 9254 65227
+138%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Gold 5317 1176
EPYC 9254 2132
+81.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Gold 5317 9034
EPYC 9254 17488
+93.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.11 40.66
Mức độ mới 6 Tháng 4 2021 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 12 24
Luồng 24 48
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 200 Watt

Xeon Gold 5317 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9254: hiệu năng cao hơn 137.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9254 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Gold 5317 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 5317
Xeon Gold 5317
AMD EPYC 9254
EPYC 9254

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 21 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 5317 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9254 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 5317 và EPYC 9254, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.