Xeon Gold 5120 vs Silver 4310

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 5120
2017
14 lõi / 28 số luồng, 105 Watt
11.42
Xeon Silver 4310
2021
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
13.80
+20.8%

Xeon Silver 4310 vượt qua Xeon Gold 5120 với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 5120 và Xeon Silver 4310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất716558
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.49không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Goldkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.3610.95
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Ice Lake-SP (2021)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,555không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 5120 và Xeon Silver 4310: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 5120 và Xeon Silver 4310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1412
Luồng2824
Tần số cơ bản2.2 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.3 GHz
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1896 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 214 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 319.25 MB18 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân81 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu82 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 5120 và Xeon Silver 4310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)2
SocketFCLGA3647FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 5120 và Xeon Silver 4310 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 5120 và Xeon Silver 4310, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 5120 và Xeon Silver 4310 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 5120 và Xeon Silver 4310. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4-2667
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB6 TB
Số kênh bộ nhớ68
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 5120 và Xeon Silver 4310 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4864

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 5120 và Xeon Silver 4310 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Gold 5120 11.42
Xeon Silver 4310 13.80
+20.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Gold 5120 18327
Xeon Silver 4310 22142
+20.8%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon Gold 5120 844
Xeon Silver 4310 1232
+46%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon Gold 5120 5913
Xeon Silver 4310 7849
+32.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.42 13.80
Mức độ mới 11 Tháng 7 2017 6 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 14 12
Luồng 28 24
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 120 Watt

Xeon Gold 5120 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 16.7% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4310: hiệu năng cao hơn 20.8%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4310 vì nó vượt trội hơn Xeon Gold 5120 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 5120
Xeon Gold 5120
Intel Xeon Silver 4310
Xeon Silver 4310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 5120 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 27 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 5120 và Xeon Silver 4310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.