Xeon Gold 5118 vs Ryzen 7 2700X Gold Edition

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 5118 và Ryzen 7 2700X Gold Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất787không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.57không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon GoldAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng9.38không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)29 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,273$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 5118 và Ryzen 7 2700X Gold Edition: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 5118 và Ryzen 7 2700X Gold Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân128
Luồng2416
Tần số cơ bản2.3 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz4.3 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2337
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 212 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316.5 MB16 MB
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu213 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân81 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4800 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 5118 và Ryzen 7 2700X Gold Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA3647Socket AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 5118 và Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 5118 và Ryzen 7 2700X Gold Edition, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 5118 và Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 5118 và Ryzen 7 2700X Gold Edition. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/s46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 5118 và Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4820

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 7 2017 29 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 12 8
Luồng 24 16
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm

Xeon Gold 5118 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 2700X Gold Edition: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Gold 5118 và Ryzen 7 2700X Gold Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon Gold 5118 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 2700X Gold Edition dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 5118
Xeon Gold 5118
AMD Ryzen 7 2700X Gold Edition
Ryzen 7 2700X Gold Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 5118 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 2700X Gold Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 5118 và Ryzen 7 2700X Gold Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.