Xeon E7-8895 v2 vs EPYC 8324PN

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E7-8895 v2 và EPYC 8324PN, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất108không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng21.90không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuSiena (2023−2024)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)18 Tháng 9 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,125

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E7-8895 v2 và EPYC 8324PN: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E7-8895 v2 và EPYC 8324PN, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1532
Luồng3064
Tần số cơ bản2.8 GHz2.05 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 337.5 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm5 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu4x 73 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu85 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu35,500 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E7-8895 v2 và EPYC 8324PN với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình81
Socketkhông có dữ liệuSP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)155 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E7-8895 v2 và EPYC 8324PN hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E7-8895 v2 và EPYC 8324PN, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E7-8895 v2 và EPYC 8324PN hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E7-8895 v2 và EPYC 8324PN. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E7-8895 v2 và EPYC 8324PN.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E7-8895 v2 và EPYC 8324PN hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express3296

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2014 18 Tháng 9 2023
Số lượng nhân 15 32
Luồng 30 64
Quy trình công nghệ 22 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 155 Watt 130 Watt

EPYC 8324PN có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 113.3% và số lượng luồng nhiều hơn 113.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 340%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E7-8895 v2 và EPYC 8324PN. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E7-8895 v2
Xeon E7-8895 v2
AMD EPYC 8324PN
EPYC 8324PN

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 121 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8895 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 8324PN theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E7-8895 v2 và EPYC 8324PN, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.