Xeon E7-8867 v3 vs Silver 4316

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E7-8867 v3
2015
16 lõi / 32 luồng, 165 Watt
23.01
+15.7%
Xeon Silver 4316
2021
20 lõi / 40 số luồng, 150 Watt
19.89

Xeon E7-8867 v3 vượt qua Xeon Silver 4316 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E7-8867 v3 và Xeon Silver 4316, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237298
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng13.2812.63
Tên mã của kiến trúcHaswell-EX (2015)Ice Lake-SP (2021)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E7-8867 v3 và Xeon Silver 4316: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E7-8867 v3 và Xeon Silver 4316, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1620
Luồng3240
Tần số cơ bản2.5 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.4 GHz
Tốc độ bus9.6 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm10 nm
Kích thước đế160 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)79 °C84 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E7-8867 v3 và Xeon Silver 4316 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình82
SocketFCLGA2011FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E7-8867 v3 và Xeon Silver 4316 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E7-8867 v3 và Xeon Silver 4316, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E7-8867 v3 và Xeon Silver 4316 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E7-8867 v3 và Xeon Silver 4316. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1333/1600/1866, DDR3-1066/1333/1600DDR4-2667
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB6 TB
Số kênh bộ nhớ48
Băng thông bộ nhớ85 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E7-8867 v3 và Xeon Silver 4316 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express3264

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E7-8867 v3 và Xeon Silver 4316 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E7-8867 v3 23.01
+15.7%
Xeon Silver 4316 19.89

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E7-8867 v3 36908
+15.7%
Xeon Silver 4316 31903

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.01 19.89
Mức độ mới 1 Tháng 6 2015 6 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 16 20
Luồng 32 40
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 150 Watt

Xeon E7-8867 v3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4316: mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E7-8867 v3 vì nó vượt trội hơn Xeon Silver 4316 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E7-8867 v3
Xeon E7-8867 v3
Intel Xeon Silver 4316
Xeon Silver 4316

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8867 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 26 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4316 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E7-8867 v3 và Xeon Silver 4316, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.