Xeon E7-4880 v2 vs E7-8867 v3

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E7-4880 v2
2014
15 lõi / 30 số luồng, 130 Watt
30.19
+31.2%
Xeon E7-8867 v3
2015
16 lõi / 32 luồng, 165 Watt
23.01

Xeon E7-4880 v2 vượt qua Xeon E7-8867 v3 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E7-4880 v2 và Xeon E7-8867 v3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất148237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng22.1213.28
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuHaswell-EX (2015)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E7-4880 v2 và Xeon E7-8867 v3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E7-4880 v2 và Xeon E7-8867 v3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1516
Luồng3032
Tần số cơ bản2.5 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz3.3 GHz
Tốc độ bus8 GT/s9.6 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 337.5 MB45 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu160 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu79 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E7-4880 v2 và Xeon E7-8867 v3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình48
SocketFCLGA2011FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E7-4880 v2 và Xeon E7-8867 v3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXIntel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
PAE46 Bit46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E7-4880 v2 và Xeon E7-8867 v3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E7-4880 v2 và Xeon E7-8867 v3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E7-4880 v2 và Xeon E7-8867 v3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600DDR4-1333/1600/1866, DDR3-1066/1333/1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ85 GB/s85 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E7-4880 v2 và Xeon E7-8867 v3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express3232

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E7-4880 v2 và Xeon E7-8867 v3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E7-4880 v2 30.19
+31.2%
Xeon E7-8867 v3 23.01

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E7-4880 v2 48435
+31.2%
Xeon E7-8867 v3 36908

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.19 23.01
Mức độ mới 1 Tháng 1 2014 1 Tháng 6 2015
Số lượng nhân 15 16
Luồng 30 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 165 Watt

Xeon E7-4880 v2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-8867 v3: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 6.7% và số lượng luồng nhiều hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E7-4880 v2 vì nó vượt trội hơn Xeon E7-8867 v3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E7-4880 v2
Xeon E7-4880 v2
Intel Xeon E7-8867 v3
Xeon E7-8867 v3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 19 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-4880 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8867 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E7-4880 v2 và Xeon E7-8867 v3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.