Xeon E5649 vs Silver 4410Y

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5649
2011
6 lõi / 12 số luồng, 80 Watt
3.53
Xeon Silver 4410Y
2023
12 lõi / 24 luồng, 150 Watt
15.45
+338%

Xeon Silver 4410Y vượt qua Xeon E5649 với mức trọn vẹn là 338% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5649 và Xeon Silver 4410Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1573463
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.5664.38
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng4.209.81
Tên mã của kiến trúcWestmere-EP (2010−2011)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành14 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$45$573

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4410Y có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4027% so với Xeon E5649.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5649 và Xeon Silver 4410Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5649 và Xeon Silver 4410Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân612
Luồng1224
Tần số cơ bản2.53 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.93 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312288 KB (shared)30 MB
Quy trình công nghệ32 nmIntel 7 nm
Kích thước đế239 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân76 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu78 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5649 và Xeon Silver 4410Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
SocketFCLGA1366FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5649 và Xeon Silver 4410Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology1.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE40 Bitkhông có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5649 và Xeon Silver 4410Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5649 và Xeon Silver 4410Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5649 và Xeon Silver 4410Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-4000
Dung lượng bộ nhớ cho phép288 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ38
Băng thông bộ nhớ32 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5649 và Xeon Silver 4410Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5649 và Xeon Silver 4410Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5649 3.53
Xeon Silver 4410Y 15.45
+338%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5649 5659
Xeon Silver 4410Y 24785
+338%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5649 477
Xeon Silver 4410Y 1525
+220%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5649 2953
Xeon Silver 4410Y 10037
+240%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.53 15.45
Mức độ mới 14 Tháng 2 2011 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 6 12
Luồng 12 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 150 Watt

Xeon E5649 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4410Y: hiệu năng cao hơn 337.7%, mới hơn 11 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4410Y vì nó vượt trội hơn Xeon E5649 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5649
Xeon E5649
Intel Xeon Silver 4410Y
Xeon Silver 4410Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5649 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 26 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4410Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5649 và Xeon Silver 4410Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.