Xeon E5649 vs Mobile Pentium 4 520

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5649
2011
6 lõi / 12 số luồng, 80 Watt
3.53
+2253%
Mobile Pentium 4 520
1 lõi / 1 luồng, 91 Watt
0.15

Xeon E5649 vượt qua Mobile Pentium 4 520 với mức trọn vẹn là 2253% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5649 và Mobile Pentium 4 520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15733370
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.56không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuMobile Pentium 4
Hiệu quả năng lượng4.200.16
Tên mã của kiến trúcWestmere-EP (2010−2011)Northwood (2002−2004)
Ngày phát hành14 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$45không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5649 và Mobile Pentium 4 520: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5649 và Mobile Pentium 4 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân61
Luồng121
Tần số cơ bản2.53 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.93 GHz2.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 312288 KB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Kích thước đế239 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân76 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5649 và Mobile Pentium 4 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2không có dữ liệu
SocketFCLGA1366không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt91 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5649 và Mobile Pentium 4 520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology1.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE40 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5649 và Mobile Pentium 4 520, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5649 và Mobile Pentium 4 520 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5649 và Mobile Pentium 4 520. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép288 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ3không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ32 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5649 và Mobile Pentium 4 520 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.53 0.15
Số lượng nhân 6 1
Luồng 12 1
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 91 Watt

Xeon E5649 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2253.3%, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5649 vì nó vượt trội hơn Mobile Pentium 4 520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5649 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Mobile Pentium 4 520 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5649
Xeon E5649
Intel Mobile Pentium 4 520
Mobile Pentium 4 520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5649 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Pentium 4 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5649 và Mobile Pentium 4 520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.