Xeon E5607 vs Atom N2600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5607
2011
4 lõi / 4 luồng, 80 Watt
1.67
+735%
Atom N2600
2011
2 lõi / 4 luồng, 3 Watt
0.20

Xeon E5607 vượt qua Atom N2600 với mức trọn vẹn là 735% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5607 và Atom N2600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21163292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.79không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Atom
Hiệu quả năng lượng1.994.76
Tên mã của kiến trúcWestmere-EP (2010−2011)Cedarview-M (2011−2012)
Ngày phát hành14 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$135$47

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5607 và Atom N2600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5607 và Atom N2600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản2.26 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa0.27 GHz1.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế239 mm266 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million176 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5607 và Atom N2600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA1366,LGA1366FCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt3.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5607 và Atom N2600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching+-
PAE40 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5607 và Atom N2600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5607 và Atom N2600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5607 và Atom N2600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép288 GB2.44 GB
Số kênh bộ nhớ31
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5607 và Atom N2600.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 (400 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5607 và Atom N2600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5607 và Atom N2600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5607 1.67
+735%
Atom N2600 0.20

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5607 2686
+750%
Atom N2600 316

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.67 0.20
Mức độ mới 14 Tháng 2 2011 1 Tháng 12 2011
Số lượng nhân 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 3 Watt

Xeon E5607 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 735%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom N2600: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2566.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5607 vì nó vượt trội hơn Atom N2600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5607 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Atom N2600 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5607
Xeon E5607
Intel Atom N2600
Atom N2600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5607 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 190 số phiếu

Hãy đánh giá Atom N2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5607 và Atom N2600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.