Xeon E5606 vs E7-8890 v4

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5606
2011
4 lõi / 4 luồng, 80 Watt
1.49
+16.4%
Xeon E7-8890 v4
2016
24 lõi / 48 số luồng, 165 Watt
1.28

Xeon E5606 vượt qua Xeon E7-8890 v4 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5606 và Xeon E7-8890 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22112339
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.430.01
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon E7
Hiệu quả năng lượng1.770.74
Tên mã của kiến trúcWestmere-EP (2010−2011)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành14 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$46$7,174

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5606 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4200% so với Xeon E7-8890 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5606 và Xeon E7-8890 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5606 và Xeon E7-8890 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân424
Luồng448
Tần số cơ bản2.13 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa0.13 GHz3.4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu3 × 9.6 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)60 MB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế239 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu79 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5606 và Xeon E7-8890 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình28 (Multiprocessor)
SocketFCLGA1366,LGA1366FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5606 và Xeon E7-8890 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switching+-
PAE40 Bit46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5606 và Xeon E7-8890 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5606 và Xeon E7-8890 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5606 và Xeon E7-8890 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-1333, DDR4-1600, DDR4-1866, DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép288 GB3 TB
Số kênh bộ nhớ34
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s85 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5606 và Xeon E7-8890 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu32

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5606 và Xeon E7-8890 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5606 1.49
+16.4%
Xeon E7-8890 v4 1.28

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5606 2384
+16.1%
Xeon E7-8890 v4 2054

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.49 1.28
Mức độ mới 14 Tháng 2 2011 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 4 24
Luồng 4 48
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 165 Watt

Xeon E5606 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 106.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-8890 v4: mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5606 vì nó vượt trội hơn Xeon E7-8890 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5606
Xeon E5606
Intel Xeon E7-8890 v4
Xeon E7-8890 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5606 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.9 28 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8890 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5606 và Xeon E7-8890 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.