Xeon E5520 vs Silver 4216

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5520
2009
4 lõi / 8 số luồng, 80 Watt
1.58
Xeon Silver 4216
2019
16 lõi / 32 luồng, 100 Watt
12.94
+719%

Xeon Silver 4216 vượt qua Xeon E5520 với mức trọn vẹn là 719% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5520 và Xeon Silver 4216, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2164606
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.5816.43
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Silver
Hiệu quả năng lượng1.8812.32
Tên mã của kiến trúcGainestown (2009−2010)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành30 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$19$1,002

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4216 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 537% so với Xeon E5520.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5520 và Xeon Silver 4216: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5520 và Xeon Silver 4216, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân416
Luồng832
Tần số cơ bản2.26 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa2.53 GHz3.2 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)22 MB
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế263 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °C79 °C
Số lượng bóng bán dẫn731 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5520 và Xeon Silver 4216 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22 (Multiprocessor)
SocketFCLGA1366FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt100 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5520 và Xeon Silver 4216 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology1.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE40 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5520 và Xeon Silver 4216, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5520 và Xeon Silver 4216 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5520 và Xeon Silver 4216. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép144 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ36
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s115.212 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5520 và Xeon Silver 4216.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5520 và Xeon Silver 4216 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5520 và Xeon Silver 4216 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5520 1.58
Xeon Silver 4216 12.94
+719%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5520 2533
Xeon Silver 4216 20756
+719%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5520 357
Xeon Silver 4216 1022
+186%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5520 1417
Xeon Silver 4216 7827
+452%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.58 12.94
Mức độ mới 30 Tháng 3 2009 2 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 4 16
Luồng 8 32
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 100 Watt

Xeon E5520 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4216: hiệu năng cao hơn 719%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4216 vì nó vượt trội hơn Xeon E5520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5520
Xeon E5520
Intel Xeon Silver 4216
Xeon Silver 4216

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 19 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4216 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5520 và Xeon Silver 4216, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.