Xeon E5450 vs EPYC 7H12

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5450
2007
80 Watt
1.61
EPYC 7H12
2019
64 lõi / 128 số luồng, 280 Watt
43.41
+2596%

EPYC 7H12 vượt qua Xeon E5450 với mức trọn vẹn là 2596% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất216058
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng1.9314.83
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuZen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)18 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5450 và EPYC 7H12: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5450 và EPYC 7H12, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu64
Luồngkhông có dữ liệu128
Tần số cơ bản3 GHz2.6 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu3.3 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu26
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu32 MB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L2 Cache256 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.35Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5450 và EPYC 7H12 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2 (Multiprocessor)
SocketLGA771TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5450 và EPYC 7H12 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching+không có dữ liệu
Parity FSB+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5450 và EPYC 7H12, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5450 và EPYC 7H12 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu
EPT-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5450 và EPYC 7H12. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5450 và EPYC 7H12 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5450 1.61
EPYC 7H12 43.41
+2596%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon E5450 2583
EPYC 7H12 69633
+2596%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.61 43.41
Mức độ mới 1 Tháng 10 2007 18 Tháng 9 2019
Quy trình công nghệ 45 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 280 Watt

Xeon E5450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7H12: hiệu năng cao hơn 2596.3%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7H12 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E5450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5450
Xeon E5450
AMD EPYC 7H12
EPYC 7H12

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1330 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 452 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7H12 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5450 và EPYC 7H12, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.