Xeon E5440 vs Athlon II X4 615e

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5440
2007
4 lõi / 4 luồng, 80 Watt
1.49
+19.2%
Athlon II X4 615e
2010
4 lõi / 4 luồng, 45 Watt
1.25

Xeon E5440 vượt qua Athlon II X4 615e với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22932449
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.124.23
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng1.792.67
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHarpertown (2007−2008)Propus (2009−2011)
Ngày phát hành11 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)21 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$690$59

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Athlon II X4 615e có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3425% so với Xeon E5440.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5440 và Athlon II X4 615e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5440 và Athlon II X4 615e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2.83 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa0.83 GHz2.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB (per die)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế2x 107 mm2169 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)63 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn820 million300 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.35Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5440 và Athlon II X4 615e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketLGA771AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5440 và Athlon II X4 615e hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching+không có dữ liệu
Parity FSB+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5440 và Athlon II X4 615e, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5440 và Athlon II X4 615e hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu
EPT-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5440 và Athlon II X4 615e. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2, DDR3 Depends on motherboardDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5440 và Athlon II X4 615e.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5440 và Athlon II X4 615e hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5440 và Athlon II X4 615e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5440 1.49
+19.2%
Athlon II X4 615e 1.25

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon E5440 2386
+19.3%
Athlon II X4 615e 2000

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.49 1.25
Mức độ mới 11 Tháng 11 2007 21 Tháng 9 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 45 Watt

Xeon E5440 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon II X4 615e: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 77.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon E5440 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon II X4 615e trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E5440 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Athlon II X4 615e dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5440
Xeon E5440
AMD Athlon II X4 615e
Athlon II X4 615e

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 513 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 615e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5440 và Athlon II X4 615e, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.