Xeon E5420 vs A10-6790K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5420
2007
80 Watt
1.26
A10-6790K
2013
4 lõi / 4 luồng, 100 Watt
1.93
+53.2%

A10-6790K vượt qua Xeon E5420 với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5420 và A10-6790K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23532008
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng1.501.84
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRichland (2013−2014)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)28 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5420 và A10-6790K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5420 và A10-6790K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu4
Luồngkhông có dữ liệu4
Tần số cơ bản2.5 GHz4 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu4096 KB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °C74 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.35Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5420 và A10-6790K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketLGA771FM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt100 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5420 và A10-6790K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-FMA4
AVX-AVX
PowerNow-+
PowerGating-+
VirusProtect-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching+không có dữ liệu
Parity FSB+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5420 và A10-6790K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5420 và A10-6790K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu
EPT-không có dữ liệu
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5420 và A10-6790K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3-1866
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5420 và A10-6790K.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon HD 8670D
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu384
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5420 và A10-6790K.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5420 và A10-6790K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5420 và A10-6790K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5420 và A10-6790K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5420 1.26
A10-6790K 1.93
+53.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5420 2022
A10-6790K 3103
+53.5%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5420 368
+3.1%
A10-6790K 357

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5420 1197
+40.8%
A10-6790K 850

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.26 1.93
Mức độ mới 1 Tháng 10 2007 28 Tháng 10 2013
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 100 Watt

Xeon E5420 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10-6790K: hiệu năng cao hơn 53.2%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A10-6790K vì nó vượt trội hơn Xeon E5420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E5420 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi A10-6790K dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5420
Xeon E5420
AMD A10-6790K
A10-6790K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 160 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 53 các phiếu

Hãy đánh giá A10-6790K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5420 và A10-6790K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.