Intel Xeon E5335: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5335
2006
4 lõi / 4 luồng, 80 Watt
0.97

Xeon E5335 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.97% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon E5335 vào ngày 14 Tháng 11 2006. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Clovertown, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 65 nm, với tần số tối đa là 2000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket LGA771,PLGA771, với TDP là 80 Watt và nhiệt độ tối đa là 66 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR2, DDR3 Depends on motherboard.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5335, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2528
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.16từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcClovertown (2006−2007)
Ngày phát hành14 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5335: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản2 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (per die)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB L2 Cachetừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế2x 143 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)66 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn582 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Điện áp nhân cho phép1V-1.5V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5335 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketLGA771,PLGA771
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5335 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Demand Based Switching-
Parity FSB+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5335, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5335 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+
EPT-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5335. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2, DDR3 Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Xeon E5335.

Nhân đồ họaN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5335 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5335 0.97

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5335 1549

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon E5335 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon L5335 111.34
Xeon E5405 110.31
Xeon E5335 100
Xeon X5270 97.94
Xeon E5504 96.91
Xeon E7320 94.85

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon E5335 từ AMD là Xeon Platinum 8163, có tốc độ tương đương và cao hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon E5335 từ AMD:

Opteron X2170 122.68
Xeon E5335 100
Opteron 252 48.45
Opteron 250 42.27
Opteron 246 40.21

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 11 cấu hình sử dụng Xeon E5335. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon E5335:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon E5335 theo thống kê người dùng:

Quadro P5000 Quadro P5000
9.1% (1/11)
RX 590 Radeon RX 590
9.1% (1/11)
RX 580 Radeon RX 580
18.2% (2/11)
RX 460 Radeon RX 460
9.1% (1/11)
GTX 650 GeForce GTX 650
9.1% (1/11)
HD 6670 Radeon HD 6670
9.1% (1/11)
GT 430 GeForce GT 430
9.1% (1/11)
GT 610 GeForce GT 610
9.1% (1/11)
GT 220 GeForce GT 220
9.1% (1/11)
8500 GT GeForce 8500 GT
9.1% (1/11)

Tất cả các so sánh với Xeon E5335

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E5335 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon E5335, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.