Xeon E5-2699A v4 vs Ultra 5 225

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2699A v4 và Core Ultra 5 225, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất403không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.39không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.94không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$4,938$246

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2699A v4 và Core Ultra 5 225: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2699A v4 và Core Ultra 5 225, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2210
Luồng4410
Tần số cơ bản2.4 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4.9 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 355 MB (shared)20 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm3 nm
Kích thước đế456.12 mm2243 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2699A v4 và Core Ultra 5 225 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA20111851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2699A v4 và Core Ultra 5 225 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2699A v4 và Core Ultra 5 225, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2699A v4 và Core Ultra 5 225 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2699A v4 và Core Ultra 5 225. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2699A v4 và Core Ultra 5 225.

Nhân đồ họaN/AArc Xe-LPG Graphics 16EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2699A v4 và Core Ultra 5 225 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express4020

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 22 10
Luồng 44 10
Quy trình công nghệ 14 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 65 Watt

Xeon E5-2699A v4 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 120% và số lượng luồng nhiều hơn 340%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 225: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 123.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2699A v4 và Core Ultra 5 225. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon E5-2699A v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 5 225 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2699A v4 và Core Ultra 5 225, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2699A v4
Xeon E5-2699A v4
Intel Core Ultra 5 225
Core Ultra 5 225

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 54 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2699A v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 225 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2699A v4 và Core Ultra 5 225, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.