Xeon E5-2699 v4 vs EPYC 7402P

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2699 v4
2016
22 lõi / 44 luồng,145 Watt
15.63
EPYC 7402P
2019
24 lõi / 48 số luồng,180 Watt
27.58
+76.5%

EPYC 7402P vượt qua Xeon E5-2699 v4 với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2699 v4 và EPYC 7402P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất443177
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.5213.87
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng10.2714.60
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,115$1,250

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7402P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 450% so với Xeon E5-2699 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2699 v4 và EPYC 7402P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2699 v4 và EPYC 7402P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2224
Luồng4448
Tần số cơ bản2.2 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.35 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân2228
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 25.5 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 355 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đế456.12 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7200 Million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2699 v4 và EPYC 7402P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2011TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2699 v4 và EPYC 7402P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2699 v4 và EPYC 7402P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2699 v4 và EPYC 7402P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2699 v4 và EPYC 7402P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB4 TiB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2699 v4 và EPYC 7402P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2699 v4 và EPYC 7402P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2699 v4 15.63
EPYC 7402P 27.58
+76.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2699 v4 25031
EPYC 7402P 44176
+76.5%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2699 v4 1029
EPYC 7402P 1190
+15.6%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2699 v4 8524
EPYC 7402P 9541
+11.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.63 27.58
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 7 Tháng 8 2019
Số lượng nhân 22 24
Luồng 44 48
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 180 Watt

Xeon E5-2699 v4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7402P: hiệu năng cao hơn 76.5%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 9.1% và số lượng luồng nhiều hơn 9.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7402P vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2699 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2699 v4 và EPYC 7402P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2699 v4
Xeon E5-2699 v4
AMD EPYC 7402P
EPYC 7402P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 558 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2699 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7402P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2699 v4 và EPYC 7402P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.