Xeon E5-2699 v4 vs Apple M3 Pro 12-Core

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2699 v4
2016
22 lõi / 44 luồng,145 Watt
15.63
Apple M3 Pro 12-Core
2023
12 lõi / 12 số luồng,27 Watt
15.82
+1.2%

Apple M3 Pro 12-Core chỉ vượt qua Xeon E5-2699 v4 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2699 v4 và M3 Pro 12-Core, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất443433
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.52không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Apple M3
Hiệu quả năng lượng10.2755.84
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)không có dữ liệu
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,115không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2699 v4 và M3 Pro 12-Core: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2699 v4 và M3 Pro 12-Core, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2212
Luồng4412
Tần số cơ bản2.2 GHz2.748 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4.06 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 25.5 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 355 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm3 nm
Kích thước đế456.12 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7200 Million37000 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2699 v4 và M3 Pro 12-Core với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)không có dữ liệu
SocketFCLGA2011không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt27 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2699 v4 và M3 Pro 12-Core hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2699 v4 và M3 Pro 12-Core, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2699 v4 và M3 Pro 12-Core hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2699 v4 và M3 Pro 12-Core. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2699 v4 và M3 Pro 12-Core.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuApple M3 Pro 18-Core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2699 v4 và M3 Pro 12-Core hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2699 v4 và M3 Pro 12-Core trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2699 v4 15.63
Apple M3 Pro 12-Core 15.82
+1.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2699 v4 25031
Apple M3 Pro 12-Core 25338
+1.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.63 15.82
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 30 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 22 12
Luồng 44 12
Quy trình công nghệ 14 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 27 Watt

Xeon E5-2699 v4 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 83.3% và số lượng luồng nhiều hơn 266.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M3 Pro 12-Core: hiệu năng cao hơn 1.2%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 437%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2699 v4 và M3 Pro 12-Core. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Xeon E5-2699 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Apple M3 Pro 12-Core dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2699 v4 và Apple M3 Pro 12-Core, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2699 v4
Xeon E5-2699 v4
Apple M3 Pro 12-Core
M3 Pro 12-Core

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 558 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2699 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 103 các phiếu

Hãy đánh giá M3 Pro 12-Core theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2699 v4 và M3 Pro 12-Core, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.