Xeon E5-2699 v3 vs i3-5005U

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2699 v3
2014
18 lõi / 36 số luồng, 145 Watt
12.64
+903%
Core i3-5005U
2015
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.26

Xeon E5-2699 v3 vượt qua Core i3-5005U với mức trọn vẹn là 903% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6332355
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i3
Hiệu quả năng lượng8.308.00
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Broadwell-U (2015)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$275

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân182
Luồng364
Tần số cơ bản2.3 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz2 GHz
Tốc độ bus9.6 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế356 mm282 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)77 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,600 million1300 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA2011FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-+
Smart Responsekhông có dữ liệu+
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key++
Identity Protection-+
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ68 GB/s25.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 5500
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu16 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu850 MHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.2/12
OpenGLkhông có dữ liệu4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express4012

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2699 v3 12.64
+903%
i3-5005U 1.26

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2699 v3 20274
+904%
i3-5005U 2020

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2699 v3 907
+46.5%
i3-5005U 619

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2699 v3 6352
+411%
i3-5005U 1242

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.64 1.26
Mức độ mới 8 Tháng 9 2014 1 Tháng 3 2015
Số lượng nhân 18 2
Luồng 36 4
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 15 Watt

Xeon E5-2699 v3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 903.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 800% và số lượng luồng nhiều hơn 800%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-5005U: mới hơn 5 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 866.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2699 v3 vì nó vượt trội hơn Core i3-5005U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5-2699 v3 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i3-5005U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2699 v3
Xeon E5-2699 v3
Intel Core i3-5005U
Core i3-5005U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 930 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2699 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1082 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-5005U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2699 v3 và Core i3-5005U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.