Xeon E5-2697 v4 vs E5 1680 v4

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2697 v4
2016
18 lõi / 36 số luồng, 145 Watt
13.07
+47%
Xeon E5 1680 v4
2016
8 lõi / 16 số luồng, 140 Watt
8.89

Xeon E5-2697 v4 vượt qua Xeon E5 1680 v4 với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2697 v4 và Xeon E5-1680 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất588886
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.681.93
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Intel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng8.596.05
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Broadwell-EP (2016)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,702$1,723

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5-2697 v4 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 39% so với Xeon E5 1680 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2697 v4 và Xeon E5-1680 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2697 v4 và Xeon E5-1680 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân188
Luồng3616
Tần số cơ bản2.3 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4 GHz
Loại busQPIDMI 2.0
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân2334
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24.5 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB20 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế456.12 mm2246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu70 °C
Số lượng bóng bán dẫn7200 Million3,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2697 v4 và Xeon E5-1680 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2011FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2697 v4 và Xeon E5-1680 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access--
Demand Based Switching++
PAE46 Bit46 Bit
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2697 v4 và Xeon E5-1680 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
Identity Protection-+
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2697 v4 và Xeon E5-1680 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2697 v4 và Xeon E5-1680 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2697 v4 và Xeon E5-1680 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4040

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.07 8.89
Số lượng nhân 18 8
Luồng 36 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 140 Watt

Xeon E5-2697 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47%vàsố lượng lõi nhiều hơn 125% và số lượng luồng nhiều hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5 1680 v4: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2697 v4 vì nó vượt trội hơn Xeon E5 1680 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2697 v4 và Xeon E5 1680 v4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2697 v4
Xeon E5-2697 v4
Xeon E5 1680 v4
Xeon E5 1680 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 239 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2697 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 73 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5 1680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2697 v4 và Xeon E5 1680 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.