Xeon E5-2697 v2 vs E5-2660 v4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2697 v2
2013
12 lõi / 24 luồng,130 Watt
8.90
Xeon E5-2660 v4
2016
14 lõi / 28 số luồng,105 Watt
9.79
+10%

Xeon E5-2660 v4 vượt qua Xeon E5-2697 v2 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2697 v2 và Xeon E5-2660 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất873799
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.942.80
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon (Desktop)Intel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng6.528.89
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge-EP (2013)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,723$1,445

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5-2660 v4 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 44% so với Xeon E5-2697 v2.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2697 v2 và Xeon E5-2660 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2697 v2 và Xeon E5-2660 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1214
Luồng2428
Tần số cơ bản2.7 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ bus8GT/s2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)3.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)35 MB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế160 mm2306.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân86 °C79 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million4700 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2697 v2 và Xeon E5-2660 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22 (Multiprocessor)
SocketFCLGA2011FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2697 v2 và Xeon E5-2660 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXIntel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access--
Demand Based Switching++
PAE46 Bit46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2697 v2 và Xeon E5-2660 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2697 v2 và Xeon E5-2660 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2697 v2 và Xeon E5-2660 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB1,536 GB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ59.7 GB/s76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2697 v2 và Xeon E5-2660 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4040

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2697 v2 và Xeon E5-2660 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2697 v2 8.90
Xeon E5-2660 v4 9.79
+10%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2697 v2 14254
Xeon E5-2660 v4 15683
+10%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2697 v2 557
Xeon E5-2660 v4 966
+73.4%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2697 v2 4344
Xeon E5-2660 v4 6316
+45.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.90 9.79
Mức độ mới 1 Tháng 9 2013 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 12 14
Luồng 24 28
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 105 Watt

Xeon E5-2660 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 16.7% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2697 v2 và Xeon E5-2660 v4. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2697 v2 và Xeon E5-2660 v4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2697 v2
Xeon E5-2697 v2
Intel Xeon E5-2660 v4
Xeon E5-2660 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 785 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2697 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 257 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2660 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2697 v2 và Xeon E5-2660 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.