Xeon E5-2696 v4 vs E5-2699R v4

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2696 v4 và Xeon E5-2699R v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất451không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Intel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng9.86không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,560

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2696 v4 và Xeon E5-2699R v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2696 v4 và Xeon E5-2699R v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2222
Luồng4444
Tần số cơ bản2.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.6 GHz2.2 GHz
Loại busQPIQPI
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhân2222
Bộ nhớ đệm cấp 25.5 MB5.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 355 MB55 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế456.12 mm2456.12 mm2
Số lượng bóng bán dẫn7200 Million7200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2696 v4 và Xeon E5-2699R v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2 (Multiprocessor)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt145 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2696 v4 và Xeon E5-2699R v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2696 v4 và Xeon E5-2699R v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2696 v4 và Xeon E5-2699R v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GB1,536 GB

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2696 v4 và Xeon E5-2699R v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4040

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 25 Tháng 10 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 145 Watt

Xeon E5-2699R v4 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2696 v4 và Xeon E5-2699R v4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5-2696 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Xeon E5-2699R v4 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2696 v4 và Xeon E5-2699R v4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2696 v4
Xeon E5-2696 v4
Intel Xeon E5-2699R v4
Xeon E5-2699R v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 372 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2696 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2699R v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2696 v4 và Xeon E5-2699R v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.