Xeon E5-2690 v4 vs E5-2699R v4

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2690 v4 và Xeon E5-2699R v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất650không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.97không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Intel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng8.54không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,090$4,560

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2690 v4 và Xeon E5-2699R v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2690 v4 và Xeon E5-2699R v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1422
Luồng2844
Tần số cơ bản2.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.5 GHz2.2 GHz
Loại busQPIQPI
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhân2622
Bộ nhớ đệm cấp 23.5 MB5.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 335 MB55 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế306.18 mm2456.12 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4700 Million7200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2690 v4 và Xeon E5-2699R v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketFCLGA2011không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt145 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2690 v4 và Xeon E5-2699R v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2690 v4 và Xeon E5-2699R v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2690 v4 và Xeon E5-2699R v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2690 v4 và Xeon E5-2699R v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB1,536 GB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2690 v4 và Xeon E5-2699R v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4040

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 25 Tháng 10 2016
Số lượng nhân 14 22
Luồng 28 44
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 145 Watt

Xeon E5-2690 v4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2699R v4: mới hơn 4 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 57.1% và số lượng luồng nhiều hơn 57.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2690 v4 và Xeon E5-2699R v4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5-2690 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Xeon E5-2699R v4 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2690 v4 và Xeon E5-2699R v4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2690 v4
Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon E5-2699R v4
Xeon E5-2699R v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1819 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2690 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2699R v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2690 v4 và Xeon E5-2699R v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.