Xeon E5-2696 V3 vs Gold 6122

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2696 V3
2014
18 lõi / 36 số luồng, 145 Watt
13.51
Xeon Gold 6122
2018
20 lõi / 40 số luồng, 120 Watt
14.82
+9.7%

Xeon Gold 6122 vượt qua Xeon E5-2696 V3 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2696 V3 và Xeon Gold 6122, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất573492
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng8.8711.76
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)không có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2696 V3 và Xeon Gold 6122: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2696 V3 và Xeon Gold 6122, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1820
Luồng3640
Tần số cơ bản2.3 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB (shared)28 MB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế356 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)77 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,600 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2696 V3 và Xeon Gold 6122 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2không có dữ liệu
Socket2011-3FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2696 V3 và Xeon Gold 6122 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2696 V3 và Xeon Gold 6122, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2696 V3 và Xeon Gold 6122 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2696 V3 và Xeon Gold 6122. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4 2133 MHz Quad-channelDDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu768 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2696 V3 và Xeon Gold 6122 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4048

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2696 V3 và Xeon Gold 6122 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2696 V3 13.51
Xeon Gold 6122 14.82
+9.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2696 V3 21667
Xeon Gold 6122 23781
+9.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.51 14.82
Mức độ mới 8 Tháng 9 2014 1 Tháng 4 2018
Số lượng nhân 18 20
Luồng 36 40
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 120 Watt

Xeon Gold 6122 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.7%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 11.1% và số lượng luồng nhiều hơn 11.1%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2696 V3 và Xeon Gold 6122. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2696 V3
Xeon E5-2696 V3
Intel Xeon Gold 6122
Xeon Gold 6122

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 1292 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2696 V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6122 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2696 V3 và Xeon Gold 6122, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.